Có 1 kết quả:

重荷 zhòng hè ㄓㄨㄥˋ ㄏㄜˋ

1/1

zhòng hè ㄓㄨㄥˋ ㄏㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy load
(2) heavy burden

Bình luận 0